🔍
Search:
ẢO THUẬT
🌟
ẢO THUẬT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
초자연적인 능력으로, 또는 사람의 눈을 속여 놀라운 일을 행함. 또는 그런 기술.
1
ẢO THUẬT:
Việc làm những điều kinh ngạc lừa mắt người khác hoặc bằng năng lực siêu tự nhiên. Hoặc kỹ thuật đó.
-
Danh từ
-
1
마술을 부리는 일을 전문적으로 하는 사람.
1
ẢO THUẬT GIA:
Người thực hiện những động tác ảo thuật một cách chuyên nghiệp.
-
Danh từ
-
1
빠른 손놀림이나 장치 등을 사용하여 사람의 눈을 교묘하게 속여 사람들을 즐겁게 해 주는 기술.
1
ẢO THUẬT:
Kĩ thuật dùng động tác nhanh nhẹn của đôi tay hay thiết bị qua mắt người khác một cách diệu kì để làm cho người khác thấy thú vị.
-
2
초자연적인 능력이 있어 과학적으로 설명할 수 없는 신기한 일을 하는 기술.
2
MA THUẬT, YÊU THUẬT:
Kĩ thuật làm nên chuyện thần kì không thể giải thích một cách khoa học do có năng lực siêu nhiên.
-
Danh từ
-
1
손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
1
TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY:
Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
-
2
손재주를 이용해서 하는 단순한 마술.
2
ẢO THUẬT TAY:
Trò ảo thuật đơn giản sử dụng sự khéo léo của đôi tay.
-
3
돈이나 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 하는 내기. 또는 그 내기에서 이기기 위해 남을 속이는 꾀.
3
SỰ CỜ BẠC, SỰ CỜ BẠC GIAN LẬN:
Trò cá cược tiền bạc hay của cải… bằng bài hwatu, bài tây, mạt chược... Hoặc mẹo lừa người khác để thắng trong trò cá cược đó.
-
4
(속된 말로) 자기 성기를 자극하여 성적 쾌감을 얻는 행위.
4
SỰ THỦ DÂM:
(cách nói thông tục) Hành vi kích thích bộ phận sinh dục của mình để đạt khoái cảm tình dục.
🌟
ẢO THUẬT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
1.
XIẾC:
Kỹ thuật và tài nghệ đáng ngạc nhiên làm người xem thích thú như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
-
2.
아슬아슬하고 위험한 동작이나 상태.
2.
XIẾC:
Những động tác hay trạng thái thật hồi hộp và nguy hiểm.
-
Danh từ
-
1.
손을 움직이거나 손으로 다른 물건을 가지고 노는 장난.
1.
TRÒ ĐÙA NGHỊCH BẰNG TAY:
Trò nghịch cử động tay hoặc cầm đồ vật khác chơi bằng tay.
-
2.
손재주를 이용해서 하는 단순한 마술.
2.
ẢO THUẬT TAY:
Trò ảo thuật đơn giản sử dụng sự khéo léo của đôi tay.
-
3.
돈이나 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 하는 내기. 또는 그 내기에서 이기기 위해 남을 속이는 꾀.
3.
SỰ CỜ BẠC, SỰ CỜ BẠC GIAN LẬN:
Trò cá cược tiền bạc hay của cải… bằng bài hwatu, bài tây, mạt chược... Hoặc mẹo lừa người khác để thắng trong trò cá cược đó.
-
4.
(속된 말로) 자기 성기를 자극하여 성적 쾌감을 얻는 행위.
4.
SỰ THỦ DÂM:
(cách nói thông tục) Hành vi kích thích bộ phận sinh dục của mình để đạt khoái cảm tình dục.
-
Danh từ
-
1.
마술을 부리는 일을 전문적으로 하는 사람.
1.
ẢO THUẬT GIA:
Người thực hiện những động tác ảo thuật một cách chuyên nghiệp.
-
Danh từ
-
1.
줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체.
1.
ĐOÀN XIẾC:
Đoàn người chuyên biểu diễn các môn như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
-
Danh từ
-
1.
줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.
1.
NGƯỜI LÀM XIẾC:
Người làm nghề biểu diễn xiếc như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.